Tỷ giá ngoại tệ ngày 18-04-2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 18-04-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 03:21 02/05/2024 có thể thấy có 11 ngoại tệ tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 18 ngoại tệ tăng giá và 6 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 25,176 25,201 25,441
Đô la Úc AUD 15,960.62 16,046.06 16,620.93
Đô la Canada CAD 18,030 18,127 18,731
Euro EUR 26,404 26,534 27,605
Yên Nhật JPY 160.27 161.24 167.99
Đô la Singapore SGD 18,219 18,318 18,928
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,376 27,476 28,302
Bảng Anh GBP 30,995 31,172 32,114
Won Hàn Quốc KRW 16.04 17.52 19.71
Ðô la New Zealand NZD 14,768.00 14,794.00 15,290.00
Bạc Thái THB 644.05 674.31 711.78
ACB 735,000 0.00 755,000
Vàng SJC XAU 820,000 0.00 840,000
Nhân Dân Tệ CNY 3,419.83 3,455.73 3,578.97
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,540.03 3,692.72
Đô la Hồng Kông HKD 3,147.18 3,168.10 3,336.33
Rupee Ấn Độ INR 0.00 301.14 313.19
Kuwaiti dinar KWD 0.00 81,790 85,060
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,219.21 5,333.08
Krone Na Uy NOK 0.00 2,242.55 2,350.49
Rúp Nga RUB 0.00 254.56 281.80
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,718.10 6,986.74
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,261.22 2,376.78
Kip Lào LAK 0.00 0.70 1.40

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 847,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 03:21 02/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021