Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 18-04-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 03:21 02/05/2024 có thể thấy có 11 ngoại tệ tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 18 ngoại tệ tăng giá và 6 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,176 789.90 | 25,201 774.70 | 25,441 664.87 |
Đô la Úc | AUD | 15,960.62 155.84 | 16,046.06 151.22 | 16,620.93 125.75 |
Đô la Canada | CAD | 18,030 141.44 | 18,127 131.74 | 18,731 144.81 |
Euro | EUR | 26,404 299.56 | 26,534 302.38 | 27,605 402.57 |
Yên Nhật | JPY | 160.27 0.81 | 161.24 0.43 | 167.99 0.68 |
Đô la Singapore | SGD | 18,219 273.52 | 18,318 280.89 | 18,928 309.81 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,376 -165.02 | 27,476 -191.86 | 28,302 -109.01 |
Bảng Anh | GBP | 30,995 438.48 | 31,172 444.60 | 32,114 458.59 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.04 0.55 | 17.52 0.25 | 19.71 0.89 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,768.00 -211.00 | 14,794.00 -241.20 | 15,290.00 -226.50 |
Bạc Thái | THB | 644.05 11.55 | 674.31 9.49 | 711.78 0.58 |
ACB | 735,000 155,000 | 0.00 | 755,000 155,000 | |
Vàng SJC | XAU | 820,000 -3,385,000.00 | 0.00 -7,680,000.00 | 840,000 -3,450,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,419.83 65.17 | 3,455.73 83.47 | 3,578.97 86.75 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,540.03 44.88 | 3,692.72 42.77 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,147.18 167.43 | 3,168.10 114.13 | 3,336.33 107.09 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.14 5.49 | 313.19 5.71 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,790 2,073.30 | 85,060 2,152.58 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,219.21 11.91 | 5,333.08 144.48 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,242.55 -59.31 | 2,350.49 -46.17 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 254.56 1.03 | 281.80 1.12 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,718.10 170.97 | 6,986.74 177.51 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,261.22 -72.49 | 2,376.78 -60.72 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.70 0.15 | 1.40 0.02 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam